Hotline: 0906240269 - 0936 406 969 / Email Công ty: admin@imagepro.vn
Giỏ hàng :
0
Giỏ hàng của bạn đang trống
-
Trang chủ
-
Hệ thống An Ninh
- Camera giám sát
- Máy chấm công
-
Kiểm soát ra vào
- Đầu đọc kiểm soát
- Khóa điện tử
- Nút bấm Exit
- Bộ lưu điện cho hệ thống kiểm soát
- Bộ điều khiển phân tầng thang máy
- Bộ điều khiển trung tâm Kiểm soát khoá
- Gá đỡ Khoá
- Bộ điều khiển cửa từ xa
- Hệ thống kiểm soát ra vào
- Cổng dò kim loại
- Máy kiểm soát ra vào Smart Tech
- Đầu đọc phụ Kiểm soát
- Nút exit
- Khóa cửa Kỹ thuật Số Commax
- Máy chấm công và kiểm soát ra vào
- Nhà Thông Minh
- Chuông hình
- Báo động
- Chuông tiếng gọi cửa
- Thiết bị định vị
- Bộ chia, Cáp tín hiệu
- Máy in thẻ
- Máy in ảnh
- Khóa cửa thông minh
-
Thiết bị Văn Phòng
- Bộ Đàm
-
Tổng đài điện thoại
- Tổng đài điện thoại Panasonic
- Tổng đài IP PBX
- Tổng đài bằng sim di động gateway GSM
- Hội nghị Audio Conference
- Điện thoại để bàn Panasonic
- Điện thoại bàn không dây
- Tổng đài điện thoại Excelltel
- Tổng đài điện thoại Grandstream
- Điện thoại IP Panasonic
- Tổng đài analog Panasonic
- Điện thoại IP Grandstream
- Điện thoại IP Fanvil
- Điện thoại IP Yealink
- Điện thoại Liên Lạc Nội Bộ
- Máy chiếu
- Tai nghe Call Center
- Thanh toán
- Dịch Vụ
- Giới thiệu
- GÓC KỸ THUẬT
Danh mục
-
THIẾT BỊ AN NINH
-
HỆ THỐNG AN NINH
-
NHÀ THÔNG MINH
-
THIẾT BỊ THÔNG MINH
-
- THIẾT BỊ VĂN PHÒNG
-
PHỤ KIỆN TIN HỌC
-
Bộ chia, Cáp tín hiệu
-
-
MÁY IN ẤN
-
Máy in thẻ
-
Máy in ảnh
-
Thẻ nhựa
-
-
ĐỒ GIA DỤNG
-
Thiết bị chuyển mạch TL-SL3428 hãng TP-Link.
Thông số kỹ thuật:
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao Thức và Tiêu Chuẩn
IEEE 802.3i,IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE802.3z,IEEE 802.3ad, I EEE 802.3x,IEEE 802.1d, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w,IEEE 802.1q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1p
Giao Diện
24 cổng RJ45 tốc độ 10/100Mbps (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX)
4 cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000Mbps (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX)
2 khe cắm SFP tốc độ 100/1000Mbps
1 cổng Console
Truyền Thông Mạng
10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (tối đa 100m)
100BASE-TX/1000Base-T: UTP category 5, 5e hoặc cáp ở trên
(tối đa 100m)
1000BASE-X: MMF, SMF
Fan Quantity
Fanless
Kích Cỡ (W X D X H)
17.32 x 8.7 x 1.73 in.(440 x 220 x 44 mm)
Cấp Nguồn
100~240VAC, 50/60Hz
HIỆU NĂNG
Băng Thông/Backplane
12.8Gbps
Bảng Địa Chỉ Mac
8k
Tốc Độ Chuyển Tiếp Gói Tin
9.5Mpps
Khung Jumbo
10240 Bytes
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Tính Năng Chuyển Tiếp L2
IGMP Snooping V1/V2/V3
802.3ad LACP (Tập hợp lên tới 8 nhóm, mỗi nhóm 8 cổng)
Spanning Tree STP/RSTP/MSTP
BPDU Filtering/Guard
TC/Root Protect
Loop back detection
802.3x Flow Control
Chất Lượng Dịch Vụ
Hỗ trợ 802.1p CoS/DSCP ưu tiên
Hỗ trợ 4 hàng đợi ưu tiên
Lập lịch hàng đợi: SP, WRR, SP+WRR
Port/Flow- trên nền Rate Limiting
Voice VLAN
VLAN
Hỗ trợ IEEE802.1Q với 4K VLAN groups và 4K VIDs
Port/ MAC/Protocol-based/Private VLAN
GARP/GVRP
Quản lý cấu hình VLAN
Danh Sách Kiểm Soát Truy Cập
L2~L4 lọc gói tin dựa trên địa chỉ MAC,địa chỉ IP nguồn và đích, cổng TCP/UDP, 802.1p, DSCP và VLAN ID
Dựa trên phạm vi thời gian
Bảo Mật
IP-MAC-Port-VID Binding
IEEE 802.1X Port/MAC Based authentication, Radius,Guest VLAN
DoS Defence
Dynamic ARP inspection (DAI)
SSH v1/v2
SSL v2/v3/TLSv1
Port Security
Broadcast/Multicast/Unknown-unicast Storm Control
Quản Lý
GUI trên nền web và quản lý với CLI
SNMP v1/v2c/v3, tương thích với MIBs public và MIBs TP-LINK private
RMON (1, 2, 3, 9 groups)
DHCP/BOOTP Client, DHCP Snooping, DHCP Option82
CPU Monitoring
Port Mirroring
Time Setting: SNTP
Integrated NDP/NTDP feature
Firmware Upgrade: TFTP & Web
System Diagnose: VCT
SYSLOG & Public MIBS
OTHERS
Certification
CE, FCC
Package Contents
Bộ chuyển đổi, dây cắm nguồn, hướng dẫn cài đặt nhanh, đĩa CD nguồn, Rackmount Kit; Rubber Feet
System Requirements
Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux.
Environment
Nhiệt độ hoạt động: 0°C~40°C (32°F~104°F)
Nhiệt độ bảo quản: -40°C~70°C (-40°F~158°F)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
Độ ẩm bảo quản: 5%~90% không ngưng tụ
Bảo hành: 36 tháng.